Có 2 kết quả:
經營費用 jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ • 经营费用 jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ
jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business cost
(2) business expense
(2) business expense
Bình luận 0
jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business cost
(2) business expense
(2) business expense
Bình luận 0