Có 2 kết quả:

經營費用 jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ经营费用 jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) business cost
(2) business expense

Từ điển Trung-Anh

(1) business cost
(2) business expense